Bảng Giá Trồng Răng Giả Trọn Gói Mới Nhất Hiện Nay
Giá trồng răng giả bao nhiêu được quyết định dựa trên tình trạng sức khỏe răng miệng, phương pháp lựa chọn, loại răng sứ và số lượng răng cần làm [1]. Dưới đây là mức giá của những giải pháp trồng răng giả phổ biến nhất và giá trung bình theo từng loại:
- Trồng răng giả có giá từ khoảng 300.000 VND/răng (với răng xương) đến 2.000.000 VND/hàm (với hàm khung) [2].
- Trồng răng sứ vĩnh viễn có giá từ 500.000 VND/răng (răng Inox) đến 2.500.000 VND/răng (răng sứ hợp kim Titan) [3].
- Răng giả Implant có giá từ 11 triệu đến 27 triệu tùy thuộc vào thương hiệu và xuất xứ [4].
- Trồng răng sứ cao cấp như Cercon HT có giá tầm 4.000.000 VND/răng [5].
- Chi phí trung bình để trồng một cái răng giả là khoảng 1 – 12 triệu đồng/răng, tùy thuộc vào chất liệu sử dụng.
* Lưu ý rằng giá có thể thay đổi tùy theo địa điểm và chất lượng dịch vụ của từng nha khoa.
5 Yếu Tố Ảnh Hưởng tới Giá Trồng Răng Giả Hiện Nay
Giá trồng răng giả hiện nay không phải là một con số cố định mà bị chi phối bởi nhiều yếu tố khác nhau. Những yếu tố này có thể biến động tùy thuộc vào tình trạng răng miệng của bạn, loại răng giả bạn chọn, chất liệu sử dụng, địa điểm phòng khám, và công nghệ thiết bị được áp dụng. Dưới đây là một cái nhìn chi tiết về những yếu tố quan trọng nhất ảnh hưởng đến chi phí trồng răng giả, giúp bạn hiểu rõ hơn và đưa ra quyết định phù hợp nhất cho nhu cầu của mình.
1.1. Răng giả tháo lắp
Răng giả tháo lắp là loại răng có thể tháo ra và lắp vào dễ dàng. Chúng thường được sử dụng cho người mất nhiều răng hoặc toàn hàm, và có thể là một giải pháp tạm thời hoặc lâu dài.
Răng tháo lắp: Giá từ 1.000.000 đến 5.000.000 VNĐ.
1.2. Cầu răng sứ
Cầu răng sứ là phương pháp thay thế một hoặc vài răng mất bằng cách sử dụng răng thật làm trụ, và gắn liền các mão răng sứ với nhau thành một cầu. Phương pháp này yêu cầu mài nhỏ các răng thật kế bên để làm trụ.
Cầu răng sứ: Giá từ 3.000.000 đến 10.000.000 VNĐ/răng, tùy vào chất liệu và số lượng răng.
1.3. Răng Implant
Răng Implant là giải pháp thay thế răng hiện đại nhất, sử dụng một trụ titanium cấy vào xương hàm để làm chân răng giả, sau đó gắn mão răng sứ lên trên. Đây là phương pháp cố định và vững chắc nhất.
Răng Implant: Giá từ 15.000.000 đến 30.000.000 VNĐ/răng, tùy vào loại trụ và mão sứ.
2.1. Mức độ mất răng
Số lượng răng cần thay thế là một trong những yếu tố đầu tiên ảnh hưởng đến chi phí. Nếu bạn chỉ cần trồng một hoặc hai răng, chi phí sẽ thấp hơn so với trường hợp mất nhiều răng hoặc cả hàm.
Ví dụ, trồng một răng Implant có chi phí thấp hơn đáng kể so với việc trồng nhiều răng hoặc cả hàm, đặc biệt khi cần nhiều trụ Implant và cầu răng.
2.2. Tình trạng xương hàm
Nếu xương hàm của bạn đã bị tiêu biến sau khi mất răng trong một thời gian dài, việc cấy ghép răng giả sẽ trở nên khó khăn hơn. Bạn có thể cần thực hiện các thủ thuật bổ sung như ghép xương hoặc nâng xoang để đảm bảo trụ Implant có đủ nền tảng chắc chắn.
Ghép xương hoặc nâng xoang: Tăng thêm từ 5.000.000 đến 15.000.000 VNĐ.
2.3. Tình trạng răng và nướu hiện tại
Nếu bạn có các bệnh lý như viêm nướu, viêm nha chu, hoặc sâu răng, những bệnh này cần phải được điều trị trước khi tiến hành trồng răng giả. Điều này làm tăng thêm chi phí tổng thể.
Điều trị bệnh lý răng miệng (như viêm nha chu, chữa tủy): Tăng từ 1.000.000 đến 5.000.000 VNĐ.
3.1. Chất liệu trụ Implant
3.1.1. Chất liệu Titanium
Titanium là vật liệu phổ biến nhất cho trụ Implant vì nó có độ bền cao, nhẹ, và tương thích sinh học tốt với xương hàm, giúp giảm nguy cơ đào thải.
Trụ Titanium: Giá trung bình từ 15.000.000 đến 20.000.000 VNĐ/răng.
3.1.2. Chất liệu Zirconia
Zirconia là một loại chất liệu cao cấp có độ cứng rất cao, không gây dị ứng và có màu trắng tự nhiên, làm tăng tính thẩm mỹ, đặc biệt khi sử dụng cho vùng răng cửa.
Trụ Zirconia: Giá cao hơn, từ 20.000.000 đến 30.000.000 VNĐ/răng.
3.2. Chất liệu mão răng sứ
3.2.1. Sứ kim loại
Sứ kim loại bao gồm phần lõi làm từ kim loại (như hợp kim Niken-Crom hoặc Titan) và lớp sứ phủ bên ngoài. Đây là lựa chọn phổ biến và kinh tế nhất.
Răng sứ kim loại có chi phí thấp nhất trong các loại mão răng sứ, thường dao động từ 1.000.000 đến 3.000.000 VNĐ/răng. Tuy nhiên, màu sắc không tự nhiên và có thể gây phản quang ánh kim loại.
3.2.2. Sứ Titan
Sứ Titan tương tự như sứ kim loại nhưng sử dụng lõi kim loại từ hợp kim Titan, có ưu điểm nhẹ và ít gây dị ứng hơn.
Mão sứ Titan có chi phí cao hơn sứ kim loại thông thường, thường từ 2.500.000 đến 5.000.000 VNĐ/răng.
3.2.3. Răng toàn sứ
Răng toàn sứ, như Zirconia hoặc Emax, không có lõi kim loại, mang lại vẻ ngoài tự nhiên, không gây phản quang, và có độ bền cao. Zirconia đặc biệt bền và cứng, trong khi Emax có độ trong suốt tự nhiên và thẩm mỹ cao.
Đây là loại mão sứ có chi phí cao nhất, thường dao động từ 5.000.000 đến 10.000.000 VNĐ/răng, do tính thẩm mỹ và độ bền vượt trội.
3.3. Chất liệu cầu răng sứ
Cầu răng sứ cũng được làm từ các chất liệu tương tự như mão răng sứ, với giá cả phụ thuộc vào số lượng răng trong cầu và loại sứ được sử dụng. Cầu răng sứ toàn phần (Zirconia, Emax) có chi phí cao nhất nhưng mang lại thẩm mỹ và độ bền tốt nhất.
3.4. Vật liệu cho răng giả tháo lắp
Răng giả tháo lắp thường được làm từ nhựa hoặc kết hợp giữa nhựa và khung kim loại. Nhựa dễ chế tác và có giá thành rẻ, trong khi khung kim loại làm tăng độ bền.
Răng giả tháo lắp từ nhựa có giá thấp nhất, trong khi kết hợp với khung kim loại sẽ có giá cao hơn.
4.1. Vị trí địa lý
Phòng khám ở thành phố lớn (Hà Nội, TP.HCM), giá thường cao hơn 10-20% so với các khu vực khác.
Giá trồng răng Implant tại một phòng khám ở trung tâm TP.HCM có thể dao động từ 20 đến 30 triệu VNĐ/răng, trong khi cùng dịch vụ tại một thành phố nhỏ hơn có thể thấp hơn từ 15 đến 25 triệu VNĐ/răng.
4.2. Uy tín và chất lượng dịch vụ
Phòng khám uy tín, chuyên nghiệp, chi phí thường cao hơn từ 20% đến 50% so với phòng khám nhỏ hoặc ít tên tuổi.
- Bác sĩ có chuyên môn cao và kinh nghiệm lâu năm: Chi phí thường cao hơn 10% đến 30% so với bác sĩ mới vào nghề.
- Phẫu thuật bởi bác sĩ chuyên khoa Implant: Chi phí có thể tăng thêm từ 5.000.000 đến 10.000.000 VNĐ so với bác sĩ nha khoa tổng quát.
6.1. Công nghệ và thiết bị sử dụng
Phòng khám có trang bị máy móc tiên tiến, như máy CT Cone Beam để chụp hình 3D xương hàm, thường tính phí cao hơn do độ chính xác và an toàn của quy trình được nâng cao.
6.2. Chính sách bảo hành
Những phòng khám có chính sách bảo hành dài hạn và toàn diện thường có giá dịch vụ cao hơn. Bảo hành dài hạn giúp khách hàng yên tâm hơn về chất lượng dịch vụ.
6.3. Khuyến mãi và ưu đãi
Nhiều phòng khám thường có chương trình khuyến mãi hoặc giảm giá, đặc biệt trong các dịp lễ hoặc khi khách hàng sử dụng nhiều dịch vụ cùng lúc. Điều này có thể làm giảm chi phí trồng răng giả.
Bảng Giá Trồng Răng Giả Tròn Gói Mới Nhất Hiện Nay
Bảng Giá Trồng Răng Giả Chi Tiết 2024
Giá trồng răng giả tháo lắp
DỊCH VỤ
|
ĐƠN VỊ
|
GIÁ NIÊM YẾT
|
Răng nhựa thường | 1 Răng | 200.000 VNĐ |
Răng nhựa Nhật | 1 Răng | 300.000 VNĐ |
Răng nhựa Mỹ | 1 Răng | 500.000 VNĐ |
Nền hàm nhựa cứng | 1 Hàm | 2.500.000 VNĐ |
Nền hàm nhựa mềm | 1 Hàm | 4.500.000 VNĐ |
Đệm silicon nền hàm nhựa | 1 Hàm | 4.500.000 VNĐ |
Hàm khung kim loại | 1 Hàm | 4.500.000 VNĐ |
Hàm khung Titan | 1 Hàm | 5.000.000 VNĐ |
Giá trồng răng Implant
DÒNG TRỤ IMPLANT | XUẤT SỨ | GIÁ NIÊM YẾT |
Implant Biotem | Hàn Quốc |
14.000.000 VNĐ (Bảo hành 5 năm) |
Implant Megagen | Hàn Quốc |
18.000.000 VNĐ (Bảo hành 5 năm) |
Implant Osstem | Hàn Quốc |
18.000.000 VNĐ (Bảo hành 5 năm) |
Implant Dentium | Hàn Quốc |
18.500.000 VNĐ (Bảo hành 5 năm) |
Implant Mỹ Hiossen | Mỹ |
25.000.000 VNĐ (Bảo hành 5 năm) |
Implant Neodent | Thụy Sĩ |
30.000.000 VNĐ (Bảo hành 5 năm) |
Implant Tekka | Pháp |
30.000.000 VNĐ (Bảo hành 5 năm) |
Implant Nobel | Thuỵ Điển |
35.000.000 VNĐ (Bảo hành 5 năm) |
Implant Nobel Tiultra | Thuỵ Điển |
49.000.000 VNĐ (Bảo hành 5 năm) |
Implant Nobel Tiultra On One | Thuỵ Điển |
52.000.000 VNĐ (Bảo hành 5 năm) |
Implant Straumann SLA | Thụy Sỹ |
38.000.000 VNĐ (Bảo hành 5 năm) |
Implant Straumann SL Active | Thụy Sỹ |
46.000.000 VNĐ (Bảo hành 5 năm) |
Chính Sách Trồng Răng Giả Trả Góp
Chính sách trồng răng trả góp tại Nha khoa ViDental, đặc biệt dành cho dịch vụ trồng răng Implant, mang lại sự linh hoạt về tài chính cho khách hàng. Dưới đây là các chi tiết về chính sách này:
Phạm vi áp dụng
- Dịch vụ áp dụng: Chính sách trả góp chỉ áp dụng cho dịch vụ trồng răng Implant. Dịch vụ trồng răng tháo lắp không nằm trong chính sách này.
- Loại răng Implant: Chính sách có thể áp dụng cho nhiều loại răng Implant khác nhau tùy thuộc vào lựa chọn của khách hàng (Titanium, Zirconia,...).
Hình thức trả góp linh hoạt
- Trả góp lãi suất 0%: ViDental cung cấp tùy chọn trả góp với lãi suất 0%, giúp khách hàng dễ dàng hơn trong việc chi trả mà không bị áp lực tài chính quá lớn.
- Kỳ hạn trả góp: Khách hàng có thể chọn kỳ hạn trả góp từ 3 đến 12 tháng, tùy vào khả năng tài chính cá nhân.
Quy trình thanh toán trả góp
- Bước 1: Thăm khám và tư vấn: Bác sĩ tại ViDental sẽ kiểm tra tình trạng răng miệng của bạn và đề xuất kế hoạch điều trị. Chi phí và các tùy chọn trả góp sẽ được thảo luận rõ ràng.
- Bước 2: Ký hợp đồng trả góp: Sau khi thống nhất phương án điều trị và các điều khoản trả góp, khách hàng sẽ ký hợp đồng với các chi tiết về chi phí, kỳ hạn và phương thức thanh toán.
- Bước 3: Thanh toán lần đầu: Khách hàng cần thanh toán trước một phần chi phí (thường là 30-50% tổng chi phí).
- Bước 4: Thực hiện dịch vụ trồng răng Implant: Sau khi hoàn tất thanh toán lần đầu, bác sĩ sẽ tiến hành quy trình cấy ghép Implant theo kế hoạch.
- Bước 5: Thanh toán các khoản còn lại: Các khoản còn lại sẽ được chia thành các đợt và thanh toán theo kỳ hạn đã thỏa thuận.
Phương thức thanh toán
- Thẻ tín dụng: ViDental chấp nhận thanh toán trả góp qua các thẻ tín dụng của các ngân hàng đối tác.
- Chuyển khoản và tiền mặt: Khách hàng cũng có thể thanh toán qua chuyển khoản hoặc tiền mặt, tùy thuộc vào lựa chọn cá nhân.
Điều kiện áp dụng
- Khách hàng có thẻ tín dụng hợp lệ: Nếu chọn thanh toán qua thẻ tín dụng, khách hàng cần đảm bảo không có lịch sử nợ xấu và đáp ứng các điều kiện của ngân hàng phát hành thẻ.
- Áp dụng cho các dịch vụ trồng răng Implant: Chính sách này chỉ áp dụng cho các dịch vụ trồng răng Implant, không áp dụng cho trồng răng tháo lắp hay các dịch vụ khác.
Lợi ích của chính sách trả góp
- Giảm áp lực tài chính: Khách hàng có thể trải chi phí điều trị thành nhiều đợt nhỏ, phù hợp với khả năng tài chính, mà không phải trả toàn bộ chi phí ngay lập tức.
- Tiếp cận dịch vụ cao cấp: Chính sách này giúp khách hàng tiếp cận các dịch vụ cấy ghép Implant chất lượng cao mà không phải lo lắng về tài chính.
Các Câu Hỏi Thường Gặp về Trồng Răng
Răng Implant đắt hơn do quy trình cấy ghép phức tạp, yêu cầu kỹ thuật cao và sử dụng các vật liệu đắt tiền như trụ Titanium hoặc Zirconia. Ngoài ra, quá trình điều trị thường kéo dài và đòi hỏi sự theo dõi sát sao của bác sĩ.
Nhiều phòng khám nha khoa hiện nay cung cấp các gói trả góp lãi suất 0% cho dịch vụ trồng răng giả, đặc biệt là Implant. Thời gian trả góp có thể từ 3 đến 12 tháng, giúp giảm bớt gánh nặng tài chính cho khách hàng.
Thông thường, giá trồng răng giả niêm yết chỉ bao gồm chi phí trồng răng. Các dịch vụ đi kèm như thăm khám, chụp X-quang, điều trị bệnh lý trước khi trồng răng, và bảo hành sau điều trị thường được tính thêm.
Hầu hết các phòng khám cung cấp chính sách bảo hành cho răng giả, đặc biệt là răng Implant. Thời gian bảo hành thường từ 3 đến 10 năm, tùy thuộc vào loại răng giả và chính sách của từng phòng khám.
Trở thành người đầu tiên bình luận cho bài viết này!